Có 2 kết quả:
推寻 tuī xún ㄊㄨㄟ ㄒㄩㄣˊ • 推尋 tuī xún ㄊㄨㄟ ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to investigate
(2) to investigate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to investigate
(2) to investigate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh